XẾP HẠNG VÒNG BẢNG LEAGUE CUP
VòngHạngNhómTHBĐiểmFPLHSToTW
116
MC TREBLE0010374-6 13
223
MC TREBLE0020620-29 4
314
MC TREBLE10238535 2
412
MC TREBLE202610988 7
514
MC TREBLE20361514-51 9
611
MC TREBLE30391686-5 3
710
MC TREBLE403121905-3 2
813
MC TREBLE404122049-64 1
918
MC TREBLE405122294-120 5
1021
MC TREBLE406122499-142 4